--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh giá
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to estimate; to value; to asses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh giá"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
đánh giá
:
to estimate; to value; to asses
+
giải trí
:
to relax; to amuse oneself
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone
+
reprieve
:
(pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình
+
báo giới
:
Press, press circles, fourth estate