--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh giá
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to estimate; to value; to asses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh giá"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
đánh giá
:
to estimate; to value; to asses
+
bích hoạ
:
Wall-painting, rock-painting
+
strainer
:
dụng cụ để kéo căng
+
bao trùm
:
To cover the whole ofbóng tối bao trùm lên cảnh vậta dark shadow covered the whole scenerykhông khí phấn khởi bao trùm cuộc họpan enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting
+
brachial
:
(giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay